Có 2 kết quả:
万里 wàn lǐ ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ • 萬里 wàn lǐ ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far away
(2) thousands of miles
(3) 10000 li
(2) thousands of miles
(3) 10000 li
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far away
(2) thousands of miles
(3) 10000 li
(2) thousands of miles
(3) 10000 li
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0